Ngày xuất (Ship date)
Phiếu xuất kho số (Invoice #)
Khách hàng (Customer Name)
Địa chỉ (Address)
Điện thoại (Tel)
Đơn đặt hàng (PO #)
Mã hàng (Item #)
Tên mặt hàng (Description)
Serial No.1
Serial No.2
Serial No.3
Serial No.4
Serial No.5
Thời hạn bảo hành (Warranty Period)
0101760825 (Mã số thuế)
Cấp ngày 19/08/2005
Tại Sở Kế Hoạch và Đầu tư Tp. Hà Nội
Thứ Hai đến Thứ Sáu
Thứ Bảy